Combiwave FB 200 Thuốc hít định liều dạng phun mù Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave fb 200 thuốc hít định liều dạng phun mù

glenmark pharmaceuticals ltd. - formoterol fumarate dihydrate (dạng vi hạt); budesonide (dạng vi hạt) - thuốc hít định liều dạng phun mù - 6 µg; 200 µg

Combiwave SF 125 Thuốc hít định liều Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave sf 125 thuốc hít định liều

glenmark pharmaceuticals ltd. - salmeterol xinafoate ; fluticason propionat ; (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol +125mcg fluticason propionat); - thuốc hít định liều - 5,808mg; 20 mg

Combivent Dung dịch khí dung Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combivent dung dịch khí dung

boehringer ingelheim international gmbh - ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng ipratropium bmide monohydrate) 0,5mg; salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) 2,5mg - dung dịch khí dung - 0,5mg; 2,5mg

Combiwave B 100 Thuốc hít dạng phun sương Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave b 100 thuốc hít dạng phun sương

glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometason dipropionat - thuốc hít dạng phun sương - 0,024 g

Combiwave B 200 Thuốc hít dạng phun sương Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave b 200 thuốc hít dạng phun sương

glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometasone dipropionate - thuốc hít dạng phun sương - 200µg/lần

Combiwave B 250 Thuốc hít dạng phun sương Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave b 250 thuốc hít dạng phun sương

glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometason dipropionat anhydrous - thuốc hít dạng phun sương - 250 mcg

Combiwave B50 Thuốc hít dạng phun sương Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave b50 thuốc hít dạng phun sương

glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometasone dipropionat - thuốc hít dạng phun sương - 50 µg/ lần xịt

Ginkobilon Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ginkobilon

công ty cổ phần dược phẩm opv - cao khô bạch quả 60mg(tương ứng với gingko flavonoid toàn phần 14,4mg) -

Kombitropil Viên nang Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kombitropil viên nang

open joint stock "kurgan joint stock company of medical preparation and articles" jsc sintez - piracetam, cinnarizin - viên nang - 400mg; 25mg

Combizar Viên bao phim Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combizar viên bao phim

công ty tnhh united international pharma - losartan potassium; hydrochlorothiazide - viên bao phim - 50 mg; 12,5 mg